--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ black cohosh chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
clownishness
:
tính hề
+
parbuckle
:
dây kéo thùng
+
endorsee
:
người được chuyển nhượng (hối phiếu...); người được quyền lĩnh (séc...)
+
many-lobed
:
có nhiều thùy
+
exfoliation
:
sự tróc mảng (vỏ, da), sự róc xương